100 Bảng Ai Cập sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền EGP sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 egp
5,03 top

E£1,000 EGP = T$0,05029 TOP

Mid-market exchange rate at 02:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Paʻanga Tonga
1 EGP0.05029 TOP
5 EGP0.25143 TOP
10 EGP0.50285 TOP
20 EGP1.00570 TOP
50 EGP2.51425 TOP
100 EGP5.02850 TOP
250 EGP12.57125 TOP
500 EGP25.14250 TOP
1000 EGP50.28500 TOP
2000 EGP100.57000 TOP
5000 EGP251.42500 TOP
10000 EGP502.85000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Bảng Ai Cập
1 TOP19.88660 EGP
5 TOP99.43300 EGP
10 TOP198.86600 EGP
20 TOP397.73200 EGP
50 TOP994.33000 EGP
100 TOP1,988.66000 EGP
250 TOP4,971.65000 EGP
500 TOP9,943.30000 EGP
1000 TOP19,886.60000 EGP
2000 TOP39,773.20000 EGP
5000 TOP99,433.00000 EGP
10000 TOP198,866.00000 EGP