5 Bảng Ai Cập sang Rupee Nepal

Đổi tiền EGP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 egp
14,04 npr

E£1,000 EGP = ₨2,808 NPR

Mid-market exchange rate at 04:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Nepal
1 EGP2.80826 NPR
5 EGP14.04130 NPR
10 EGP28.08260 NPR
20 EGP56.16520 NPR
50 EGP140.41300 NPR
100 EGP280.82600 NPR
250 EGP702.06500 NPR
500 EGP1,404.13000 NPR
1000 EGP2,808.26000 NPR
2000 EGP5,616.52000 NPR
5000 EGP14,041.30000 NPR
10000 EGP28,082.60000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Ai Cập
1 NPR0.35609 EGP
5 NPR1.78046 EGP
10 NPR3.56092 EGP
20 NPR7.12184 EGP
50 NPR17.80460 EGP
100 NPR35.60920 EGP
250 NPR89.02300 EGP
500 NPR178.04600 EGP
1000 NPR356.09200 EGP
2000 NPR712.18400 EGP
5000 NPR1,780.46000 EGP
10000 NPR3,560.92000 EGP