10 nghìn Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NPR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 npr
3.518,13 egp

₨1,000 NPR = E£0,3518 EGP

Mid-market exchange rate at 22:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Ai Cập
1 NPR0.35181 EGP
5 NPR1.75906 EGP
10 NPR3.51813 EGP
20 NPR7.03626 EGP
50 NPR17.59065 EGP
100 NPR35.18130 EGP
250 NPR87.95325 EGP
500 NPR175.90650 EGP
1000 NPR351.81300 EGP
2000 NPR703.62600 EGP
5000 NPR1,759.06500 EGP
10000 NPR3,518.13000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Nepal
1 EGP2.84242 NPR
5 EGP14.21210 NPR
10 EGP28.42420 NPR
20 EGP56.84840 NPR
50 EGP142.12100 NPR
100 EGP284.24200 NPR
250 EGP710.60500 NPR
500 EGP1,421.21000 NPR
1000 EGP2,842.42000 NPR
2000 EGP5,684.84000 NPR
5000 EGP14,212.10000 NPR
10000 EGP28,424.20000 NPR