Đổi tiền EGP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 Bảng Ai Cập sang Rupee Nepal

2.000 egp
5.716,62 npr

E£1,000 EGP = ₨2,858 NPR

Mid-market exchange rate at 04:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Nepal
1 EGP2.85831 NPR
5 EGP14.29155 NPR
10 EGP28.58310 NPR
20 EGP57.16620 NPR
50 EGP142.91550 NPR
100 EGP285.83100 NPR
250 EGP714.57750 NPR
500 EGP1,429.15500 NPR
1000 EGP2,858.31000 NPR
2000 EGP5,716.62000 NPR
5000 EGP14,291.55000 NPR
10000 EGP28,583.10000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Ai Cập
1 NPR0.34986 EGP
5 NPR1.74929 EGP
10 NPR3.49857 EGP
20 NPR6.99714 EGP
50 NPR17.49285 EGP
100 NPR34.98570 EGP
250 NPR87.46425 EGP
500 NPR174.92850 EGP
1000 NPR349.85700 EGP
2000 NPR699.71400 EGP
5000 NPR1,749.28500 EGP
10000 NPR3,498.57000 EGP