20 Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền NPR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 npr
7,09 egp

₨1,000 NPR = E£0,3546 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Ai Cập
1 NPR0.35459 EGP
5 NPR1.77297 EGP
10 NPR3.54593 EGP
20 NPR7.09186 EGP
50 NPR17.72965 EGP
100 NPR35.45930 EGP
250 NPR88.64825 EGP
500 NPR177.29650 EGP
1000 NPR354.59300 EGP
2000 NPR709.18600 EGP
5000 NPR1,772.96500 EGP
10000 NPR3,545.93000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Nepal
1 EGP2.82013 NPR
5 EGP14.10065 NPR
10 EGP28.20130 NPR
20 EGP56.40260 NPR
50 EGP141.00650 NPR
100 EGP282.01300 NPR
250 EGP705.03250 NPR
500 EGP1,410.06500 NPR
1000 EGP2,820.13000 NPR
2000 EGP5,640.26000 NPR
5000 EGP14,100.65000 NPR
10000 EGP28,201.30000 NPR