Bảng Ai Cập sang Đô-la Namibia

Đổi tiền EGP sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
392,60 nad

E£1,000 EGP = $0,3926 NAD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Namibia
1 EGP0.39260 NAD
5 EGP1.96302 NAD
10 EGP3.92603 NAD
20 EGP7.85206 NAD
50 EGP19.63015 NAD
100 EGP39.26030 NAD
250 EGP98.15075 NAD
500 EGP196.30150 NAD
1000 EGP392.60300 NAD
2000 EGP785.20600 NAD
5000 EGP1,963.01500 NAD
10000 EGP3,926.03000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Bảng Ai Cập
1 NAD2.54710 EGP
5 NAD12.73550 EGP
10 NAD25.47100 EGP
20 NAD50.94200 EGP
50 NAD127.35500 EGP
100 NAD254.71000 EGP
250 NAD636.77500 EGP
500 NAD1,273.55000 EGP
1000 NAD2,547.10000 EGP
2000 NAD5,094.20000 EGP
5000 NAD12,735.50000 EGP
10000 NAD25,471.00000 EGP