Escudo Cabo Verde sang Cedi Ghana

Đổi tiền CVE sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cve
134,20 ghs

Esc1,000 CVE = GH¢0,1342 GHS

Mid-market exchange rate at 06:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Cedi Ghana
1 CVE0.13420 GHS
5 CVE0.67101 GHS
10 CVE1.34201 GHS
20 CVE2.68402 GHS
50 CVE6.71005 GHS
100 CVE13.42010 GHS
250 CVE33.55025 GHS
500 CVE67.10050 GHS
1000 CVE134.20100 GHS
2000 CVE268.40200 GHS
5000 CVE671.00500 GHS
10000 CVE1,342.01000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Escudo Cabo Verde
1 GHS7.45153 CVE
5 GHS37.25765 CVE
10 GHS74.51530 CVE
20 GHS149.03060 CVE
50 GHS372.57650 CVE
100 GHS745.15300 CVE
250 GHS1,862.88250 CVE
500 GHS3,725.76500 CVE
1000 GHS7,451.53000 CVE
2000 GHS14,903.06000 CVE
5000 GHS37,257.65000 CVE
10000 GHS74,515.30000 CVE