currency-names.CDF sang currency-names.IQD

Đổi tiền CDF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 cdf
467,11 iqd

FC1,000 CDF = ع.د0,4671 IQD

Mid-market exchange rate at 17:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dinar Iraq
1 CDF0.46711 IQD
5 CDF2.33554 IQD
10 CDF4.67108 IQD
20 CDF9.34216 IQD
50 CDF23.35540 IQD
100 CDF46.71080 IQD
250 CDF116.77700 IQD
500 CDF233.55400 IQD
1000 CDF467.10800 IQD
2000 CDF934.21600 IQD
5000 CDF2,335.54000 IQD
10000 CDF4,671.08000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Congo
1 IQD2.14083 CDF
5 IQD10.70415 CDF
10 IQD21.40830 CDF
20 IQD42.81660 CDF
50 IQD107.04150 CDF
100 IQD214.08300 CDF
250 IQD535.20750 CDF
500 IQD1,070.41500 CDF
1000 IQD2,140.83000 CDF
2000 IQD4,281.66000 CDF
5000 IQD10,704.15000 CDF
10000 IQD21,408.30000 CDF