10 currency-names.CDF sang currency-names.IQD

Đổi tiền CDF sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cdf
4,70 iqd

FC1,000 CDF = ع.د0,4705 IQD

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.CDF sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CDF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CDF sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dinar Iraq
1 CDF0.47048 IQD
5 CDF2.35240 IQD
10 CDF4.70480 IQD
20 CDF9.40960 IQD
50 CDF23.52400 IQD
100 CDF47.04800 IQD
250 CDF117.62000 IQD
500 CDF235.24000 IQD
1000 CDF470.48000 IQD
2000 CDF940.96000 IQD
5000 CDF2,352.40000 IQD
10000 CDF4,704.80000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Congo
1 IQD2.12549 CDF
5 IQD10.62745 CDF
10 IQD21.25490 CDF
20 IQD42.50980 CDF
50 IQD106.27450 CDF
100 IQD212.54900 CDF
250 IQD531.37250 CDF
500 IQD1,062.74500 CDF
1000 IQD2,125.49000 CDF
2000 IQD4,250.98000 CDF
5000 IQD10,627.45000 CDF
10000 IQD21,254.90000 CDF