2.000 currency-names.IQD sang currency-names.CDF

Đổi tiền IQD sang CDF theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 iqd
4.251,98 cdf

ع.د1,000 IQD = FC2,126 CDF

Mid-market exchange rate at 20:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang currency-names.CDF

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CDF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang CDF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Franc Congo
1 IQD2.12599 CDF
5 IQD10.62995 CDF
10 IQD21.25990 CDF
20 IQD42.51980 CDF
50 IQD106.29950 CDF
100 IQD212.59900 CDF
250 IQD531.49750 CDF
500 IQD1,062.99500 CDF
1000 IQD2,125.99000 CDF
2000 IQD4,251.98000 CDF
5000 IQD10,629.95000 CDF
10000 IQD21,259.90000 CDF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Congo / Dinar Iraq
1 CDF0.47037 IQD
5 CDF2.35185 IQD
10 CDF4.70369 IQD
20 CDF9.40738 IQD
50 CDF23.51845 IQD
100 CDF47.03690 IQD
250 CDF117.59225 IQD
500 CDF235.18450 IQD
1000 CDF470.36900 IQD
2000 CDF940.73800 IQD
5000 CDF2,351.84500 IQD
10000 CDF4,703.69000 IQD