250 Paʻanga Tonga sang Đô-la Canada

Đổi tiền TOP sang CAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 top
146,56 cad

T$1,000 TOP = C$0,5862 CAD

Mid-market exchange rate at 13:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Paʻanga Tonga sang Đô-la Canada

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TOP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TOP sang CAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Đô-la Canada
1 TOP0.58622 CAD
5 TOP2.93112 CAD
10 TOP5.86223 CAD
20 TOP11.72446 CAD
50 TOP29.31115 CAD
100 TOP58.62230 CAD
250 TOP146.55575 CAD
500 TOP293.11150 CAD
1000 TOP586.22300 CAD
2000 TOP1,172.44600 CAD
5000 TOP2,931.11500 CAD
10000 TOP5,862.23000 CAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Canada / Paʻanga Tonga
1 CAD1.70583 TOP
5 CAD8.52915 TOP
10 CAD17.05830 TOP
20 CAD34.11660 TOP
50 CAD85.29150 TOP
100 CAD170.58300 TOP
250 CAD426.45750 TOP
500 CAD852.91500 TOP
1000 CAD1,705.83000 TOP
2000 CAD3,411.66000 TOP
5000 CAD8,529.15000 TOP
10000 CAD17,058.30000 TOP