500 Pula Botswana sang Krone Na Uy

Đổi tiền BWP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bwp
401,57 nok

P1,000 BWP = kr0,8031 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Krone Na Uy
1 BWP0.80313 NOK
5 BWP4.01566 NOK
10 BWP8.03131 NOK
20 BWP16.06262 NOK
50 BWP40.15655 NOK
100 BWP80.31310 NOK
250 BWP200.78275 NOK
500 BWP401.56550 NOK
1000 BWP803.13100 NOK
2000 BWP1,606.26200 NOK
5000 BWP4,015.65500 NOK
10000 BWP8,031.31000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Pula Botswana
1 NOK1.24513 BWP
5 NOK6.22565 BWP
10 NOK12.45130 BWP
20 NOK24.90260 BWP
50 NOK62.25650 BWP
100 NOK124.51300 BWP
250 NOK311.28250 BWP
500 NOK622.56500 BWP
1000 NOK1,245.13000 BWP
2000 NOK2,490.26000 BWP
5000 NOK6,225.65000 BWP
10000 NOK12,451.30000 BWP