1 nghìn Pula Botswana sang Krone Na Uy

Đổi tiền BWP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bwp
798,35 nok

P1,000 BWP = kr0,7983 NOK

Mid-market exchange rate at 03:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Krone Na Uy
1 BWP0.79835 NOK
5 BWP3.99174 NOK
10 BWP7.98348 NOK
20 BWP15.96696 NOK
50 BWP39.91740 NOK
100 BWP79.83480 NOK
250 BWP199.58700 NOK
500 BWP399.17400 NOK
1000 BWP798.34800 NOK
2000 BWP1,596.69600 NOK
5000 BWP3,991.74000 NOK
10000 BWP7,983.48000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Pula Botswana
1 NOK1.25259 BWP
5 NOK6.26295 BWP
10 NOK12.52590 BWP
20 NOK25.05180 BWP
50 NOK62.62950 BWP
100 NOK125.25900 BWP
250 NOK313.14750 BWP
500 NOK626.29500 BWP
1000 NOK1,252.59000 BWP
2000 NOK2,505.18000 BWP
5000 NOK6,262.95000 BWP
10000 NOK12,525.90000 BWP