1 Krone Na Uy sang Pula Botswana

Đổi tiền NOK sang BWP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nok
1,25 bwp

kr1,000 NOK = P1,253 BWP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Pula Botswana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BWP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang BWP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Pula Botswana
1 NOK1.25346 BWP
5 NOK6.26730 BWP
10 NOK12.53460 BWP
20 NOK25.06920 BWP
50 NOK62.67300 BWP
100 NOK125.34600 BWP
250 NOK313.36500 BWP
500 NOK626.73000 BWP
1000 NOK1,253.46000 BWP
2000 NOK2,506.92000 BWP
5000 NOK6,267.30000 BWP
10000 NOK12,534.60000 BWP
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Krone Na Uy
1 BWP0.79779 NOK
5 BWP3.98894 NOK
10 BWP7.97789 NOK
20 BWP15.95578 NOK
50 BWP39.88945 NOK
100 BWP79.77890 NOK
250 BWP199.44725 NOK
500 BWP398.89450 NOK
1000 BWP797.78900 NOK
2000 BWP1,595.57800 NOK
5000 BWP3,988.94500 NOK
10000 BWP7,977.89000 NOK