1 Pula Botswana sang Krone Na Uy

Đổi tiền BWP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bwp
0,81 nok

P1,000 BWP = kr0,8118 NOK

Mid-market exchange rate at 11:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Pula Botswana sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BWP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BWP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Pula Botswana / Krone Na Uy
1 BWP0.81180 NOK
5 BWP4.05898 NOK
10 BWP8.11795 NOK
20 BWP16.23590 NOK
50 BWP40.58975 NOK
100 BWP81.17950 NOK
250 BWP202.94875 NOK
500 BWP405.89750 NOK
1000 BWP811.79500 NOK
2000 BWP1,623.59000 NOK
5000 BWP4,058.97500 NOK
10000 BWP8,117.95000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Pula Botswana
1 NOK1.23184 BWP
5 NOK6.15920 BWP
10 NOK12.31840 BWP
20 NOK24.63680 BWP
50 NOK61.59200 BWP
100 NOK123.18400 BWP
250 NOK307.96000 BWP
500 NOK615.92000 BWP
1000 NOK1,231.84000 BWP
2000 NOK2,463.68000 BWP
5000 NOK6,159.20000 BWP
10000 NOK12,318.40000 BWP