50 Đô-la Bermuda sang currency-names.VES

Đổi tiền BMD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 bmd
1.823,22 ves

$1,000 BMD = Bs.36,46 VES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / currency.VES
1 BMD36.46430 VES
5 BMD182.32150 VES
10 BMD364.64300 VES
20 BMD729.28600 VES
50 BMD1,823.21500 VES
100 BMD3,646.43000 VES
250 BMD9,116.07500 VES
500 BMD18,232.15000 VES
1000 BMD36,464.30000 VES
2000 BMD72,928.60000 VES
5000 BMD182,321.50000 VES
10000 BMD364,643.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Bermuda
1 VES0.02742 BMD
5 VES0.13712 BMD
10 VES0.27424 BMD
20 VES0.54848 BMD
50 VES1.37121 BMD
100 VES2.74241 BMD
250 VES6.85603 BMD
500 VES13.71205 BMD
1000 VES27.42410 BMD
2000 VES54.84820 BMD
5000 VES137.12050 BMD
10000 VES274.24100 BMD