20 currency-names.VES sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền VES sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ves
0,55 bmd

Bs.1,000 VES = $0,02746 BMD

Mid-market exchange rate at 10:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Bermuda
1 VES0.02746 BMD
5 VES0.13728 BMD
10 VES0.27457 BMD
20 VES0.54913 BMD
50 VES1.37284 BMD
100 VES2.74567 BMD
250 VES6.86418 BMD
500 VES13.72835 BMD
1000 VES27.45670 BMD
2000 VES54.91340 BMD
5000 VES137.28350 BMD
10000 VES274.56700 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / currency.VES
1 BMD36.42100 VES
5 BMD182.10500 VES
10 BMD364.21000 VES
20 BMD728.42000 VES
50 BMD1,821.05000 VES
100 BMD3,642.10000 VES
250 BMD9,105.25000 VES
500 BMD18,210.50000 VES
1000 BMD36,421.00000 VES
2000 BMD72,842.00000 VES
5000 BMD182,105.00000 VES
10000 BMD364,210.00000 VES