1 Đô-la Bermuda sang currency-names.VES

Đổi tiền BMD sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bmd
36,57 ves

$1,000 BMD = Bs.36,57 VES

Mid-market exchange rate at 09:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / currency.VES
1 BMD36.56730 VES
5 BMD182.83650 VES
10 BMD365.67300 VES
20 BMD731.34600 VES
50 BMD1,828.36500 VES
100 BMD3,656.73000 VES
250 BMD9,141.82500 VES
500 BMD18,283.65000 VES
1000 BMD36,567.30000 VES
2000 BMD73,134.60000 VES
5000 BMD182,836.50000 VES
10000 BMD365,673.00000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Đô-la Bermuda
1 VES0.02735 BMD
5 VES0.13673 BMD
10 VES0.27347 BMD
20 VES0.54694 BMD
50 VES1.36734 BMD
100 VES2.73468 BMD
250 VES6.83670 BMD
500 VES13.67340 BMD
1000 VES27.34680 BMD
2000 VES54.69360 BMD
5000 VES136.73400 BMD
10000 VES273.46800 BMD