1 Dinar Bahrain sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền BHD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bhd
18,26 dkk

.د.ب1,000 BHD = kr18,26 DKK

Mid-market exchange rate at 13:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krone Đan Mạch
1 BHD18.26220 DKK
5 BHD91.31100 DKK
10 BHD182.62200 DKK
20 BHD365.24400 DKK
50 BHD913.11000 DKK
100 BHD1,826.22000 DKK
250 BHD4,565.55000 DKK
500 BHD9,131.10000 DKK
1000 BHD18,262.20000 DKK
2000 BHD36,524.40000 DKK
5000 BHD91,311.00000 DKK
10000 BHD182,622.00000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Bahrain
1 DKK0.05476 BHD
5 DKK0.27379 BHD
10 DKK0.54758 BHD
20 DKK1.09516 BHD
50 DKK2.73790 BHD
100 DKK5.47579 BHD
250 DKK13.68948 BHD
500 DKK27.37895 BHD
1000 DKK54.75790 BHD
2000 DKK109.51580 BHD
5000 DKK273.78950 BHD
10000 DKK547.57900 BHD