10 Krone Đan Mạch sang Dinar Bahrain

Đổi tiền DKK sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
0,549 bhd

kr1,000 DKK = .د.ب0,05488 BHD

Mid-market exchange rate at 00:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Bahrain
1 DKK0.05488 BHD
5 DKK0.27441 BHD
10 DKK0.54882 BHD
20 DKK1.09764 BHD
50 DKK2.74411 BHD
100 DKK5.48822 BHD
250 DKK13.72055 BHD
500 DKK27.44110 BHD
1000 DKK54.88220 BHD
2000 DKK109.76440 BHD
5000 DKK274.41100 BHD
10000 DKK548.82200 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krone Đan Mạch
1 BHD18.22080 DKK
5 BHD91.10400 DKK
10 BHD182.20800 DKK
20 BHD364.41600 DKK
50 BHD911.04000 DKK
100 BHD1,822.08000 DKK
250 BHD4,555.20000 DKK
500 BHD9,110.40000 DKK
1000 BHD18,220.80000 DKK
2000 BHD36,441.60000 DKK
5000 BHD91,104.00000 DKK
10000 BHD182,208.00000 DKK