5 Krone Đan Mạch sang Dinar Bahrain

Đổi tiền DKK sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
0,275 bhd

kr1,000 DKK = .د.ب0,05492 BHD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Dinar Bahrain
1 DKK0.05492 BHD
5 DKK0.27458 BHD
10 DKK0.54916 BHD
20 DKK1.09832 BHD
50 DKK2.74579 BHD
100 DKK5.49159 BHD
250 DKK13.72897 BHD
500 DKK27.45795 BHD
1000 DKK54.91590 BHD
2000 DKK109.83180 BHD
5000 DKK274.57950 BHD
10000 DKK549.15900 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Krone Đan Mạch
1 BHD18.20960 DKK
5 BHD91.04800 DKK
10 BHD182.09600 DKK
20 BHD364.19200 DKK
50 BHD910.48000 DKK
100 BHD1,820.96000 DKK
250 BHD4,552.40000 DKK
500 BHD9,104.80000 DKK
1000 BHD18,209.60000 DKK
2000 BHD36,419.20000 DKK
5000 BHD91,048.00000 DKK
10000 BHD182,096.00000 DKK