1 Lev Bungari sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền BGN sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bgn
1,30 top

лв1,000 BGN = T$1,299 TOP

Mid-market exchange rate at 14:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Paʻanga Tonga
1 BGN1.29879 TOP
5 BGN6.49395 TOP
10 BGN12.98790 TOP
20 BGN25.97580 TOP
50 BGN64.93950 TOP
100 BGN129.87900 TOP
250 BGN324.69750 TOP
500 BGN649.39500 TOP
1000 BGN1,298.79000 TOP
2000 BGN2,597.58000 TOP
5000 BGN6,493.95000 TOP
10000 BGN12,987.90000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Lev Bungari
1 TOP0.76995 BGN
5 TOP3.84975 BGN
10 TOP7.69950 BGN
20 TOP15.39900 BGN
50 TOP38.49750 BGN
100 TOP76.99500 BGN
250 TOP192.48750 BGN
500 TOP384.97500 BGN
1000 TOP769.95000 BGN
2000 TOP1,539.90000 BGN
5000 TOP3,849.75000 BGN
10000 TOP7,699.50000 BGN