5.000 Florin Aruba sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền AWG sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 awg
6.581 top

ƒ1,000 AWG = T$1,316 TOP

Mid-market exchange rate at 10:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Paʻanga Tonga
1 AWG1.31620 TOP
5 AWG6.58100 TOP
10 AWG13.16200 TOP
20 AWG26.32400 TOP
50 AWG65.81000 TOP
100 AWG131.62000 TOP
250 AWG329.05000 TOP
500 AWG658.10000 TOP
1000 AWG1,316.20000 TOP
2000 AWG2,632.40000 TOP
5000 AWG6,581.00000 TOP
10000 AWG13,162.00000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Florin Aruba
1 TOP0.75977 AWG
5 TOP3.79883 AWG
10 TOP7.59766 AWG
20 TOP15.19532 AWG
50 TOP37.98830 AWG
100 TOP75.97660 AWG
250 TOP189.94150 AWG
500 TOP379.88300 AWG
1000 TOP759.76600 AWG
2000 TOP1,519.53200 AWG
5000 TOP3,798.83000 AWG
10000 TOP7,597.66000 AWG