1 nghìn Florin Aruba sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền AWG sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 awg
1.312,33 top

ƒ1,000 AWG = T$1,312 TOP

Mid-market exchange rate at 06:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Florin Aruba sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AWG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AWG sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Paʻanga Tonga
1 AWG1.31233 TOP
5 AWG6.56165 TOP
10 AWG13.12330 TOP
20 AWG26.24660 TOP
50 AWG65.61650 TOP
100 AWG131.23300 TOP
250 AWG328.08250 TOP
500 AWG656.16500 TOP
1000 AWG1,312.33000 TOP
2000 AWG2,624.66000 TOP
5000 AWG6,561.65000 TOP
10000 AWG13,123.30000 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Florin Aruba
1 TOP0.76200 AWG
5 TOP3.81002 AWG
10 TOP7.62003 AWG
20 TOP15.24006 AWG
50 TOP38.10015 AWG
100 TOP76.20030 AWG
250 TOP190.50075 AWG
500 TOP381.00150 AWG
1000 TOP762.00300 AWG
2000 TOP1,524.00600 AWG
5000 TOP3,810.01500 AWG
10000 TOP7,620.03000 AWG