50 Đô-la Úc sang currency-names.IQD

Đổi tiền AUD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 aud
42.493,15 iqd

A$1,000 AUD = ع.د849,9 IQD

Mid-market exchange rate at 18:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Iraq
1 AUD849.86300 IQD
5 AUD4,249.31500 IQD
10 AUD8,498.63000 IQD
20 AUD16,997.26000 IQD
50 AUD42,493.15000 IQD
100 AUD84,986.30000 IQD
250 AUD212,465.75000 IQD
500 AUD424,931.50000 IQD
1000 AUD849,863.00000 IQD
2000 AUD1,699,726.00000 IQD
5000 AUD4,249,315.00000 IQD
10000 AUD8,498,630.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Úc
1 IQD0.00118 AUD
5 IQD0.00588 AUD
10 IQD0.01177 AUD
20 IQD0.02353 AUD
50 IQD0.05883 AUD
100 IQD0.11767 AUD
250 IQD0.29417 AUD
500 IQD0.58833 AUD
1000 IQD1.17666 AUD
2000 IQD2.35332 AUD
5000 IQD5.88330 AUD
10000 IQD11.76660 AUD