20 currency-names.IQD sang Đô-la Úc

Đổi tiền IQD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 iqd
0,02 aud

ع.د1,000 IQD = A$0,001168 AUD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Úc
1 IQD0.00117 AUD
5 IQD0.00584 AUD
10 IQD0.01168 AUD
20 IQD0.02337 AUD
50 IQD0.05842 AUD
100 IQD0.11684 AUD
250 IQD0.29210 AUD
500 IQD0.58419 AUD
1000 IQD1.16838 AUD
2000 IQD2.33676 AUD
5000 IQD5.84190 AUD
10000 IQD11.68380 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Iraq
1 AUD855.88900 IQD
5 AUD4,279.44500 IQD
10 AUD8,558.89000 IQD
20 AUD17,117.78000 IQD
50 AUD42,794.45000 IQD
100 AUD85,588.90000 IQD
250 AUD213,972.25000 IQD
500 AUD427,944.50000 IQD
1000 AUD855,889.00000 IQD
2000 AUD1,711,778.00000 IQD
5000 AUD4,279,445.00000 IQD
10000 AUD8,558,890.00000 IQD