5 Đô-la Úc sang currency-names.IQD

Đổi tiền AUD sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 aud
4.244,73 iqd

A$1,000 AUD = ع.د848,9 IQD

Mid-market exchange rate at 08:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Iraq
1 AUD848.94600 IQD
5 AUD4,244.73000 IQD
10 AUD8,489.46000 IQD
20 AUD16,978.92000 IQD
50 AUD42,447.30000 IQD
100 AUD84,894.60000 IQD
250 AUD212,236.50000 IQD
500 AUD424,473.00000 IQD
1000 AUD848,946.00000 IQD
2000 AUD1,697,892.00000 IQD
5000 AUD4,244,730.00000 IQD
10000 AUD8,489,460.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Úc
1 IQD0.00118 AUD
5 IQD0.00589 AUD
10 IQD0.01178 AUD
20 IQD0.02356 AUD
50 IQD0.05890 AUD
100 IQD0.11779 AUD
250 IQD0.29448 AUD
500 IQD0.58897 AUD
1000 IQD1.17793 AUD
2000 IQD2.35586 AUD
5000 IQD5.88965 AUD
10000 IQD11.77930 AUD