currency-names.AFN sang Shilling Kenya

Đổi tiền AFN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 afn
1.874 kes

؋1,000 AFN = Ksh1,874 KES

Mid-market exchange rate at 15:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Kenya
1 AFN1.87449 KES
5 AFN9.37245 KES
10 AFN18.74490 KES
20 AFN37.48980 KES
50 AFN93.72450 KES
100 AFN187.44900 KES
250 AFN468.62250 KES
500 AFN937.24500 KES
1000 AFN1,874.49000 KES
2000 AFN3,748.98000 KES
5000 AFN9,372.45000 KES
10000 AFN18,744.90000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Afghani Afghanistan
1 KES0.53348 AFN
5 KES2.66740 AFN
10 KES5.33479 AFN
20 KES10.66958 AFN
50 KES26.67395 AFN
100 KES53.34790 AFN
250 KES133.36975 AFN
500 KES266.73950 AFN
1000 KES533.47900 AFN
2000 KES1,066.95800 AFN
5000 KES2,667.39500 AFN
10000 KES5,334.79000 AFN