20 currency-names.AFN sang Shilling Kenya

Đổi tiền AFN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 afn
37 kes

؋1,000 AFN = Ksh1,833 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Kenya
1 AFN1.83345 KES
5 AFN9.16725 KES
10 AFN18.33450 KES
20 AFN36.66900 KES
50 AFN91.67250 KES
100 AFN183.34500 KES
250 AFN458.36250 KES
500 AFN916.72500 KES
1000 AFN1,833.45000 KES
2000 AFN3,666.90000 KES
5000 AFN9,167.25000 KES
10000 AFN18,334.50000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Afghani Afghanistan
1 KES0.54542 AFN
5 KES2.72711 AFN
10 KES5.45421 AFN
20 KES10.90842 AFN
50 KES27.27105 AFN
100 KES54.54210 AFN
250 KES136.35525 AFN
500 KES272.71050 AFN
1000 KES545.42100 AFN
2000 KES1,090.84200 AFN
5000 KES2,727.10500 AFN
10000 KES5,454.21000 AFN