50 Shilling Kenya sang currency-names.AFN

Đổi tiền KES sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kes
27,43 afn

Ksh1,000 KES = ؋0,5486 AFN

Mid-market exchange rate at 11:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Afghani Afghanistan
1 KES0.54862 AFN
5 KES2.74307 AFN
10 KES5.48615 AFN
20 KES10.97230 AFN
50 KES27.43075 AFN
100 KES54.86150 AFN
250 KES137.15375 AFN
500 KES274.30750 AFN
1000 KES548.61500 AFN
2000 KES1,097.23000 AFN
5000 KES2,743.07500 AFN
10000 KES5,486.15000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Kenya
1 AFN1.82277 KES
5 AFN9.11385 KES
10 AFN18.22770 KES
20 AFN36.45540 KES
50 AFN91.13850 KES
100 AFN182.27700 KES
250 AFN455.69250 KES
500 AFN911.38500 KES
1000 AFN1,822.77000 KES
2000 AFN3,645.54000 KES
5000 AFN9,113.85000 KES
10000 AFN18,227.70000 KES