250 currency-names.AFN sang Shilling Kenya

Đổi tiền AFN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 afn
457 kes

؋1,000 AFN = Ksh1,827 KES

Mid-market exchange rate at 10:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Kenya
1 AFN1.82654 KES
5 AFN9.13270 KES
10 AFN18.26540 KES
20 AFN36.53080 KES
50 AFN91.32700 KES
100 AFN182.65400 KES
250 AFN456.63500 KES
500 AFN913.27000 KES
1000 AFN1,826.54000 KES
2000 AFN3,653.08000 KES
5000 AFN9,132.70000 KES
10000 AFN18,265.40000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Afghani Afghanistan
1 KES0.54748 AFN
5 KES2.73741 AFN
10 KES5.47482 AFN
20 KES10.94964 AFN
50 KES27.37410 AFN
100 KES54.74820 AFN
250 KES136.87050 AFN
500 KES273.74100 AFN
1000 KES547.48200 AFN
2000 KES1,094.96400 AFN
5000 KES2,737.41000 AFN
10000 KES5,474.82000 AFN