100 currency-names.AFN sang Shilling Kenya

Đổi tiền AFN sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 afn
182 kes

؋1,000 AFN = Ksh1,823 KES

Mid-market exchange rate at 11:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Shilling Kenya
1 AFN1.82294 KES
5 AFN9.11470 KES
10 AFN18.22940 KES
20 AFN36.45880 KES
50 AFN91.14700 KES
100 AFN182.29400 KES
250 AFN455.73500 KES
500 AFN911.47000 KES
1000 AFN1,822.94000 KES
2000 AFN3,645.88000 KES
5000 AFN9,114.70000 KES
10000 AFN18,229.40000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Afghani Afghanistan
1 KES0.54857 AFN
5 KES2.74283 AFN
10 KES5.48565 AFN
20 KES10.97130 AFN
50 KES27.42825 AFN
100 KES54.85650 AFN
250 KES137.14125 AFN
500 KES274.28250 AFN
1000 KES548.56500 AFN
2000 KES1,097.13000 AFN
5000 KES2,742.82500 AFN
10000 KES5,485.65000 AFN