5 currency-names.AFN sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền AFN sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 afn
0,49 dkk

؋1,000 AFN = kr0,09801 DKK

Mid-market exchange rate at 06:26
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.AFN sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AFN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AFN sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Đan Mạch
1 AFN0.09801 DKK
5 AFN0.49004 DKK
10 AFN0.98008 DKK
20 AFN1.96016 DKK
50 AFN4.90041 DKK
100 AFN9.80082 DKK
250 AFN24.50205 DKK
500 AFN49.00410 DKK
1000 AFN98.00820 DKK
2000 AFN196.01640 DKK
5000 AFN490.04100 DKK
10000 AFN980.08200 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Afghani Afghanistan
1 DKK10.20320 AFN
5 DKK51.01600 AFN
10 DKK102.03200 AFN
20 DKK204.06400 AFN
50 DKK510.16000 AFN
100 DKK1,020.32000 AFN
250 DKK2,550.80000 AFN
500 DKK5,101.60000 AFN
1000 DKK10,203.20000 AFN
2000 DKK20,406.40000 AFN
5000 DKK51,016.00000 AFN
10000 DKK102,032.00000 AFN