5 Krone Đan Mạch sang currency-names.AFN

Đổi tiền DKK sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 dkk
52,24 afn

kr1,000 DKK = ؋10,45 AFN

Mid-market exchange rate at 10:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Afghani Afghanistan
1 DKK10.44770 AFN
5 DKK52.23850 AFN
10 DKK104.47700 AFN
20 DKK208.95400 AFN
50 DKK522.38500 AFN
100 DKK1,044.77000 AFN
250 DKK2,611.92500 AFN
500 DKK5,223.85000 AFN
1000 DKK10,447.70000 AFN
2000 DKK20,895.40000 AFN
5000 DKK52,238.50000 AFN
10000 DKK104,477.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Đan Mạch
1 AFN0.09571 DKK
5 AFN0.47857 DKK
10 AFN0.95714 DKK
20 AFN1.91429 DKK
50 AFN4.78572 DKK
100 AFN9.57145 DKK
250 AFN23.92863 DKK
500 AFN47.85725 DKK
1000 AFN95.71450 DKK
2000 AFN191.42900 DKK
5000 AFN478.57250 DKK
10000 AFN957.14500 DKK