10 Krone Đan Mạch sang currency-names.AFN

Đổi tiền DKK sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
104,46 afn

kr1,000 DKK = ؋10,45 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Afghani Afghanistan
1 DKK10.44560 AFN
5 DKK52.22800 AFN
10 DKK104.45600 AFN
20 DKK208.91200 AFN
50 DKK522.28000 AFN
100 DKK1,044.56000 AFN
250 DKK2,611.40000 AFN
500 DKK5,222.80000 AFN
1000 DKK10,445.60000 AFN
2000 DKK20,891.20000 AFN
5000 DKK52,228.00000 AFN
10000 DKK104,456.00000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Krone Đan Mạch
1 AFN0.09573 DKK
5 AFN0.47867 DKK
10 AFN0.95734 DKK
20 AFN1.91468 DKK
50 AFN4.78671 DKK
100 AFN9.57341 DKK
250 AFN23.93353 DKK
500 AFN47.86705 DKK
1000 AFN95.73410 DKK
2000 AFN191.46820 DKK
5000 AFN478.67050 DKK
10000 AFN957.34100 DKK