Euro sang Peso Philippines

Đổi tiền EUR sang PHP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
62.999,80 php

€1,000 EUR = ₱63,00 PHP

Mid-market exchange rate at 08:14
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Peso Philippines

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PHP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PHP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Peso Philippines
1 EUR62.99980 PHP
5 EUR314.99900 PHP
10 EUR629.99800 PHP
20 EUR1,259.99600 PHP
50 EUR3,149.99000 PHP
100 EUR6,299.98000 PHP
250 EUR15,749.95000 PHP
500 EUR31,499.90000 PHP
1000 EUR62,999.80000 PHP
2000 EUR125,999.60000 PHP
5000 EUR314,999.00000 PHP
10000 EUR629,998.00000 PHP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Euro
1 PHP0.01587 EUR
5 PHP0.07937 EUR
10 PHP0.15873 EUR
20 PHP0.31746 EUR
50 PHP0.79366 EUR
100 PHP1.58731 EUR
250 PHP3.96828 EUR
500 PHP7.93655 EUR
1000 PHP15.87310 EUR
2000 PHP31.74620 EUR
5000 PHP79.36550 EUR
10000 PHP158.73100 EUR