10 nghìn Krone Na Uy sang Rupiah Indonesia

Đổi tiền NOK sang IDR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 nok
15.486.400,00 idr

kr1,000 NOK = Rp1.549 IDR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Rupiah Indonesia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IDR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang IDR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Rupiah Indonesia
1 NOK1,548.64000 IDR
5 NOK7,743.20000 IDR
10 NOK15,486.40000 IDR
20 NOK30,972.80000 IDR
50 NOK77,432.00000 IDR
100 NOK154,864.00000 IDR
250 NOK387,160.00000 IDR
500 NOK774,320.00000 IDR
1000 NOK1,548,640.00000 IDR
2000 NOK3,097,280.00000 IDR
5000 NOK7,743,200.00000 IDR
10000 NOK15,486,400.00000 IDR
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Krone Na Uy
1 IDR0.00065 NOK
5 IDR0.00323 NOK
10 IDR0.00646 NOK
20 IDR0.01291 NOK
50 IDR0.03229 NOK
100 IDR0.06457 NOK
250 IDR0.16143 NOK
500 IDR0.32286 NOK
1000 IDR0.64573 NOK
2000 IDR1.29146 NOK
5000 IDR3.22865 NOK
10000 IDR6.45729 NOK