Đổi tiền NOK sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

Krone Na Uy sang Đô-la Úc

1.000 nok
142,29 aud

kr1,000 NOK = A$0,1423 AUD

Mid-market exchange rate at 04:15
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Úc
1 NOK0.14229 AUD
5 NOK0.71143 AUD
10 NOK1.42285 AUD
20 NOK2.84570 AUD
50 NOK7.11425 AUD
100 NOK14.22850 AUD
250 NOK35.57125 AUD
500 NOK71.14250 AUD
1000 NOK142.28500 AUD
2000 NOK284.57000 AUD
5000 NOK711.42500 AUD
10000 NOK1,422.85000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Krone Na Uy
1 AUD7.02812 NOK
5 AUD35.14060 NOK
10 AUD70.28120 NOK
20 AUD140.56240 NOK
50 AUD351.40600 NOK
100 AUD702.81200 NOK
250 AUD1,757.03000 NOK
500 AUD3,514.06000 NOK
1000 AUD7,028.12000 NOK
2000 AUD14,056.24000 NOK
5000 AUD35,140.60000 NOK
10000 AUD70,281.20000 NOK