Euro sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền EUR sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
4.060,79 pen

€1,000 EUR = S/.4,061 PEN

Mid-market exchange rate at 04:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Nuevo Sol Peru
1 EUR4.06079 PEN
5 EUR20.30395 PEN
10 EUR40.60790 PEN
20 EUR81.21580 PEN
50 EUR203.03950 PEN
100 EUR406.07900 PEN
250 EUR1,015.19750 PEN
500 EUR2,030.39500 PEN
1000 EUR4,060.79000 PEN
2000 EUR8,121.58000 PEN
5000 EUR20,303.95000 PEN
10000 EUR40,607.90000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Euro
1 PEN0.24626 EUR
5 PEN1.23129 EUR
10 PEN2.46257 EUR
20 PEN4.92514 EUR
50 PEN12.31285 EUR
100 PEN24.62570 EUR
250 PEN61.56425 EUR
500 PEN123.12850 EUR
1000 PEN246.25700 EUR
2000 PEN492.51400 EUR
5000 PEN1,231.28500 EUR
10000 PEN2,462.57000 EUR