Yên Nhật sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền JPY sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
237,33 pen

¥1,000 JPY = S/.0,02373 PEN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Nuevo Sol Peru
100 JPY2.37330 PEN
1000 JPY23.73300 PEN
1500 JPY35.59950 PEN
2000 JPY47.46600 PEN
3000 JPY71.19900 PEN
5000 JPY118.66500 PEN
5400 JPY128.15820 PEN
10000 JPY237.33000 PEN
15000 JPY355.99500 PEN
20000 JPY474.66000 PEN
25000 JPY593.32500 PEN
30000 JPY711.99000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Yên Nhật
1 PEN42.13540 JPY
5 PEN210.67700 JPY
10 PEN421.35400 JPY
20 PEN842.70800 JPY
50 PEN2,106.77000 JPY
100 PEN4,213.54000 JPY
250 PEN10,533.85000 JPY
500 PEN21,067.70000 JPY
1000 PEN42,135.40000 JPY
2000 PEN84,270.80000 JPY
5000 PEN210,677.00000 JPY
10000 PEN421,354.00000 JPY