Bảng Anh sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền GBP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gbp
4.780,14 pen

£1,000 GBP = S/.4,780 PEN

Mid-market exchange rate at 23:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Nuevo Sol Peru
1 GBP4.78014 PEN
5 GBP23.90070 PEN
10 GBP47.80140 PEN
20 GBP95.60280 PEN
50 GBP239.00700 PEN
100 GBP478.01400 PEN
250 GBP1,195.03500 PEN
500 GBP2,390.07000 PEN
1000 GBP4,780.14000 PEN
2000 GBP9,560.28000 PEN
5000 GBP23,900.70000 PEN
10000 GBP47,801.40000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Anh
1 PEN0.20920 GBP
5 PEN1.04600 GBP
10 PEN2.09199 GBP
20 PEN4.18398 GBP
50 PEN10.45995 GBP
100 PEN20.91990 GBP
250 PEN52.29975 GBP
500 PEN104.59950 GBP
1000 PEN209.19900 GBP
2000 PEN418.39800 GBP
5000 PEN1,045.99500 GBP
10000 PEN2,091.99000 GBP