Euro sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền EUR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
7.396,72 bob

€1,000 EUR = Bs7,397 BOB

Mid-market exchange rate at 16:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Boliviano Bolivia
1 EUR7.39672 BOB
5 EUR36.98360 BOB
10 EUR73.96720 BOB
20 EUR147.93440 BOB
50 EUR369.83600 BOB
100 EUR739.67200 BOB
250 EUR1,849.18000 BOB
500 EUR3,698.36000 BOB
1000 EUR7,396.72000 BOB
2000 EUR14,793.44000 BOB
5000 EUR36,983.60000 BOB
10000 EUR73,967.20000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Euro
1 BOB0.13520 EUR
5 BOB0.67598 EUR
10 BOB1.35195 EUR
20 BOB2.70390 EUR
50 BOB6.75975 EUR
100 BOB13.51950 EUR
250 BOB33.79875 EUR
500 BOB67.59750 EUR
1000 BOB135.19500 EUR
2000 BOB270.39000 EUR
5000 BOB675.97500 EUR
10000 BOB1,351.95000 EUR