Đô-la Mỹ sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền USD sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1000 usd
6889 bob

$1.000 USD = Bs6.889 BOB

Mid-market exchange rate at 16:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Mỹ sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Mỹ / Boliviano Bolivia
1 USD6.88900 BOB
5 USD34.44500 BOB
10 USD68.89000 BOB
20 USD137.78000 BOB
50 USD344.45000 BOB
100 USD688.90000 BOB
250 USD1722.25000 BOB
500 USD3444.50000 BOB
1000 USD6889.00000 BOB
2000 USD13778.00000 BOB
5000 USD34445.00000 BOB
10000 USD68890.00000 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Đô-la Mỹ
1 BOB0.14516 USD
5 BOB0.72580 USD
10 BOB1.45159 USD
20 BOB2.90318 USD
50 BOB7.25795 USD
100 BOB14.51590 USD
250 BOB36.28975 USD
500 BOB72.57950 USD
1000 BOB145.15900 USD
2000 BOB290.31800 USD
5000 BOB725.79500 USD
10000 BOB1451.59000 USD