Rupee Ấn Độ sang Boliviano Bolivia
Đổi tiền INR sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Boliviano Bolivia
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Rupee Ấn Độ
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupee Ấn Độ
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Boliviano Bolivia | |
---|---|
1 INR | 0.08240 BOB |
5 INR | 0.41201 BOB |
10 INR | 0.82401 BOB |
20 INR | 1.64802 BOB |
50 INR | 4.12005 BOB |
100 INR | 8.24010 BOB |
250 INR | 20.60025 BOB |
300 INR | 24.72030 BOB |
500 INR | 41.20050 BOB |
600 INR | 49.44060 BOB |
1000 INR | 82.40100 BOB |
2000 INR | 164.80200 BOB |
5000 INR | 412.00500 BOB |
10000 INR | 824.01000 BOB |
25000 INR | 2,060.02500 BOB |
50000 INR | 4,120.05000 BOB |
100000 INR | 8,240.10000 BOB |
1000000 INR | 82,401.00000 BOB |
1000000000 INR | 82,401,000.00000 BOB |
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 BOB | 12.13580 INR |
5 BOB | 60.67900 INR |
10 BOB | 121.35800 INR |
20 BOB | 242.71600 INR |
50 BOB | 606.79000 INR |
100 BOB | 1,213.58000 INR |
250 BOB | 3,033.95000 INR |
500 BOB | 6,067.90000 INR |
1000 BOB | 12,135.80000 INR |
2000 BOB | 24,271.60000 INR |
5000 BOB | 60,679.00000 INR |
10000 BOB | 121,358.00000 INR |