Đổi tiền CNY sang INR theo tỷ giá chuyển đổi thực
5.000 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Rupee Ấn Độ
Loading
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Rupee Ấn Độ
- 1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
- 2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và INR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
- 3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang INR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Top currency pairings for Nhân dân tệ Trung Quốc
Change Converter source currency
- Bảng Anh
- Chinese Yuan RMB
- Đô-la Canada
- Đô-la Hồng Kông
- Đô-la Mỹ
- Đô-la New Zealand
- Đô-la Singapore
- Đô-la Úc
- Euro
- Forint Hungary
- Franc Thụy Sĩ
- Koruna Cộng hòa Séc
- Krona Thụy Điển
- Krone Đan Mạch
- Krone Na Uy
- Leu Romania
- Lev Bungari
- Lira Thổ Nhĩ Kỳ
- Real Brazil
- Ringgit Malaysia
- Rupiah Indonesia
- Shekel mới Israel
- Yên Nhật
- Zloty Ba Lan
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
Download Our Currency Converter App
- Free and ad-free.
- Track live exchange rates.
- Compare the best money transfer providers.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rupee Ấn Độ | |
---|---|
1 CNY | 11.51790 INR |
5 CNY | 57.58950 INR |
10 CNY | 115.17900 INR |
20 CNY | 230.35800 INR |
50 CNY | 575.89500 INR |
100 CNY | 1,151.79000 INR |
250 CNY | 2,879.47500 INR |
500 CNY | 5,758.95000 INR |
1000 CNY | 11,517.90000 INR |
2000 CNY | 23,035.80000 INR |
5000 CNY | 57,589.50000 INR |
10000 CNY | 115,179.00000 INR |
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Chinese Yuan RMB | |
---|---|
1 INR | 0.08682 CNY |
5 INR | 0.43410 CNY |
10 INR | 0.86821 CNY |
20 INR | 1.73642 CNY |
50 INR | 4.34105 CNY |
100 INR | 8.68210 CNY |
250 INR | 21.70525 CNY |
300 INR | 26.04630 CNY |
500 INR | 43.41050 CNY |
600 INR | 52.09260 CNY |
1000 INR | 86.82100 CNY |
2000 INR | 173.64200 CNY |
5000 INR | 434.10500 CNY |
10000 INR | 868.21000 CNY |
25000 INR | 2,170.52500 CNY |
50000 INR | 4,341.05000 CNY |
100000 INR | 8,682.10000 CNY |
1000000 INR | 86,821.00000 CNY |
1000000000 INR | 86,821,000.00000 CNY |