1 Rupee Ấn Độ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền INR sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
0,09 cny

₹1,000 INR = ¥0,08678 CNY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Chinese Yuan RMB
1 INR0.08678 CNY
5 INR0.43392 CNY
10 INR0.86783 CNY
20 INR1.73566 CNY
50 INR4.33915 CNY
100 INR8.67830 CNY
250 INR21.69575 CNY
300 INR26.03490 CNY
500 INR43.39150 CNY
600 INR52.06980 CNY
1000 INR86.78300 CNY
2000 INR173.56600 CNY
5000 INR433.91500 CNY
10000 INR867.83000 CNY
25000 INR2,169.57500 CNY
50000 INR4,339.15000 CNY
100000 INR8,678.30000 CNY
1000000 INR86,783.00000 CNY
1000000000 INR86,783,000.00000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Rupee Ấn Độ
1 CNY11.52300 INR
5 CNY57.61500 INR
10 CNY115.23000 INR
20 CNY230.46000 INR
50 CNY576.15000 INR
100 CNY1,152.30000 INR
250 CNY2,880.75000 INR
500 CNY5,761.50000 INR
1000 CNY11,523.00000 INR
2000 CNY23,046.00000 INR
5000 CNY57,615.00000 INR
10000 CNY115,230.00000 INR