Đổi tiền ZAR sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 Rand Nam Phi sang Dinar Tunisia

250 zar
42,463 tnd

R1,000 ZAR = DT0,1699 TND

Mid-market exchange rate at 15:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Tunisia
1 ZAR0.16985 TND
5 ZAR0.84926 TND
10 ZAR1.69852 TND
20 ZAR3.39704 TND
50 ZAR8.49260 TND
100 ZAR16.98520 TND
250 ZAR42.46300 TND
500 ZAR84.92600 TND
1000 ZAR169.85200 TND
2000 ZAR339.70400 TND
5000 ZAR849.26000 TND
10000 ZAR1,698.52000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rand Nam Phi
1 TND5.88748 ZAR
5 TND29.43740 ZAR
10 TND58.87480 ZAR
20 TND117.74960 ZAR
50 TND294.37400 ZAR
100 TND588.74800 ZAR
250 TND1,471.87000 ZAR
500 TND2,943.74000 ZAR
1000 TND5,887.48000 ZAR
2000 TND11,774.96000 ZAR
5000 TND29,437.40000 ZAR
10000 TND58,874.80000 ZAR