5 Dinar Tunisia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền TND sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 tnd
29,18 zar

DT1,000 TND = R5,836 ZAR

Mid-market exchange rate at 02:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Rand Nam Phi
1 TND5.83634 ZAR
5 TND29.18170 ZAR
10 TND58.36340 ZAR
20 TND116.72680 ZAR
50 TND291.81700 ZAR
100 TND583.63400 ZAR
250 TND1,459.08500 ZAR
500 TND2,918.17000 ZAR
1000 TND5,836.34000 ZAR
2000 TND11,672.68000 ZAR
5000 TND29,181.70000 ZAR
10000 TND58,363.40000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Tunisia
1 ZAR0.17134 TND
5 ZAR0.85670 TND
10 ZAR1.71340 TND
20 ZAR3.42680 TND
50 ZAR8.56700 TND
100 ZAR17.13400 TND
250 ZAR42.83500 TND
500 ZAR85.67000 TND
1000 ZAR171.34000 TND
2000 ZAR342.68000 TND
5000 ZAR856.70000 TND
10000 ZAR1,713.40000 TND