500 Rand Nam Phi sang Dinar Serbia

Đổi tiền ZAR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 zar
2.939,13 rsd

R1,000 ZAR = РСД5,878 RSD

Mid-market exchange rate at 13:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rand Nam Phi sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ZAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ZAR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Serbia
1 ZAR5.87827 RSD
5 ZAR29.39135 RSD
10 ZAR58.78270 RSD
20 ZAR117.56540 RSD
50 ZAR293.91350 RSD
100 ZAR587.82700 RSD
250 ZAR1,469.56750 RSD
500 ZAR2,939.13500 RSD
1000 ZAR5,878.27000 RSD
2000 ZAR11,756.54000 RSD
5000 ZAR29,391.35000 RSD
10000 ZAR58,782.70000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rand Nam Phi
1 RSD0.17012 ZAR
5 RSD0.85059 ZAR
10 RSD1.70118 ZAR
20 RSD3.40236 ZAR
50 RSD8.50590 ZAR
100 RSD17.01180 ZAR
250 RSD42.52950 ZAR
500 RSD85.05900 ZAR
1000 RSD170.11800 ZAR
2000 RSD340.23600 ZAR
5000 RSD850.59000 ZAR
10000 RSD1,701.18000 ZAR