50 Dinar Serbia sang Rand Nam Phi

Đổi tiền RSD sang ZAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 rsd
8,53 zar

РСД1,000 RSD = R0,1706 ZAR

Mid-market exchange rate at 16:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Serbia sang Rand Nam Phi

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn RSD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ZAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá RSD sang ZAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rand Nam Phi
1 RSD0.17057 ZAR
5 RSD0.85286 ZAR
10 RSD1.70571 ZAR
20 RSD3.41142 ZAR
50 RSD8.52855 ZAR
100 RSD17.05710 ZAR
250 RSD42.64275 ZAR
500 RSD85.28550 ZAR
1000 RSD170.57100 ZAR
2000 RSD341.14200 ZAR
5000 RSD852.85500 ZAR
10000 RSD1,705.71000 ZAR
Tỷ giá chuyển đổi Rand Nam Phi / Dinar Serbia
1 ZAR5.86265 RSD
5 ZAR29.31325 RSD
10 ZAR58.62650 RSD
20 ZAR117.25300 RSD
50 ZAR293.13250 RSD
100 ZAR586.26500 RSD
250 ZAR1,465.66250 RSD
500 ZAR2,931.32500 RSD
1000 ZAR5,862.65000 RSD
2000 ZAR11,725.30000 RSD
5000 ZAR29,313.25000 RSD
10000 ZAR58,626.50000 RSD